Phiên âm : chuǎng lian.
Hán Việt : sấm luyện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
闖蕩江湖, 鍊達世事。如:「年輕人應該多到外頭闖鍊闖鍊。」