VN520


              

闖鍊

Phiên âm : chuǎng lian.

Hán Việt : sấm luyện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

闖蕩江湖, 鍊達世事。如:「年輕人應該多到外頭闖鍊闖鍊。」


Xem tất cả...