VN520


              

闖喪

Phiên âm : chuǎng sāng.

Hán Việt : sấm tang.

Thuần Việt : vội về chịu tang; kíp về chịu tang .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vội về chịu tang; kíp về chịu tang (tiếng chửi). 奔喪(罵人的話).


Xem tất cả...