Phiên âm : chuǎng sāng.
Hán Việt : sấm tang.
Thuần Việt : vội về chịu tang; kíp về chịu tang .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vội về chịu tang; kíp về chịu tang (tiếng chửi). 奔喪(罵人的話).