Phiên âm : jiàn qù.
Hán Việt : nhàn thứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暗中窺察。《二刻拍案驚奇》卷一七:「子中曉得有些吒異, 越加留心閒覷, 越看越是了。」也作「間覷」。