VN520


              

閒覷

Phiên âm : jiàn qù.

Hán Việt : nhàn thứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暗中窺察。《二刻拍案驚奇》卷一七:「子中曉得有些吒異, 越加留心閒覷, 越看越是了。」也作「間覷」。


Xem tất cả...