VN520


              

閒置

Phiên âm : xián zhì.

Hán Việt : nhàn trí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閒放在一旁。例他近來忙於交際應酬, 圖書筆硯因而閒置生塵。
閒放在一旁。漢.馬融〈圍棋賦〉:「踔度閒置兮, 徘徊中央。」


Xem tất cả...