Phiên âm : xián zhì.
Hán Việt : nhàn trí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
閒放在一旁。例他近來忙於交際應酬, 圖書筆硯因而閒置生塵。閒放在一旁。漢.馬融〈圍棋賦〉:「踔度閒置兮, 徘徊中央。」