VN520


              

開除

Phiên âm : kāi chú.

Hán Việt : khai trừ .

Thuần Việt : Khai Trừ.

Đồng nghĩa : 免職, 革職, 解僱, 辭退, 解雇, 除名, .

Trái nghĩa : , .

Khai Trừ


Xem tất cả...