VN520


              

開盤子

Phiên âm : kāi pán zi.

Hán Việt : khai bàn tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.客人在妓院支付茶費。2.開出價錢。《官場現形記》第一七回:「他開的盤子太大了, 過少不好出口, 卑職還了他三萬。」


Xem tất cả...