Phiên âm : kāi pán zi.
Hán Việt : khai bàn tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.客人在妓院支付茶費。2.開出價錢。《官場現形記》第一七回:「他開的盤子太大了, 過少不好出口, 卑職還了他三萬。」