Phiên âm : gé zhí.
Hán Việt : cách chức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
革職查辦
♦Tước chức, miễn chức. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Long nhan đại nộ, tức phê cách chức 龍顏大怒, 即批革職 (Đệ nhị hồi) Mặt rồng (chỉ nhà vua) giận dữ, liền ra lệnh tước bỏ chức vị.