VN520


              

開砲

Phiên âm : kāi pào.

Hán Việt : khai pháo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.發射砲彈。《文明小史》第二八回:「要是捉不到, 便要開砲洗城。」2.對人嚴厲批評。如:「有些立法委員開會時經常對政府官員開砲猛轟, 強烈質詢。」


Xem tất cả...