VN520


              

開眉展眼

Phiên âm : kāi méi zhǎn yǎn.

Hán Việt : khai mi triển nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眉開眼笑、歡喜、高興的樣子。《水滸傳》第一五回:「若是有識我們的, 水裡水裡去, 火裡火裡去。若能勾受用得一日, 便死了開眉展眼。」


Xem tất cả...