Phiên âm : kāi shān bí zǔ.
Hán Việt : khai san tị tổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
學術、流派或事業的創始人。如:「身為開山鼻祖的先賢莫不氣度恢弘, 志量深遠。」也作「開山祖師」。