VN520


              

開弔

Phiên âm : kāi diào.

Hán Việt : khai điếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

喪家擇期接受弔唁。《文明小史》第四一回:「等到開弔那天, 到者上自官場, 下至學堂, 一齊都來弔奠。」也作「開喪」。


Xem tất cả...