Phiên âm : kāi diào.
Hán Việt : khai điếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喪家擇期接受弔唁。《文明小史》第四一回:「等到開弔那天, 到者上自官場, 下至學堂, 一齊都來弔奠。」也作「開喪」。