Phiên âm : zuò yuán ruì fāng.
Hán Việt : tạc viên nhuế phương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
圓鑿和方枘。語本《楚辭.宋玉.九辯》:「圓鑿而方枘兮, 吾固知其鉏鋙而難入。」後比喻扞格不合。宋.秦觀〈與蘇公先生簡〉:「比迫於衣食, 彊勉萬一之遇, 而寸長尺短各有所施, 鑿圓枘方卒以不合。」