Phiên âm : zuān suì.
Hán Việt : toản toại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鑽木取火。《管子.禁藏》:「鑽燧易火, 杼井易水。」晉.張協〈雜詩〉一○首之一:「離居幾何時?鑽燧忽改木。」
dùng đá đánh lửa (phương pháp tạo ra lửa của người nguyên thuỷ)。上古的取火方法。燧:取火的器具。即用鑽子鑽木,因磨擦發熱而爆發出火星來。