Phiên âm : zuān yán.
Hán Việt : toản nghiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 涉獵, .
深入研究。例她不斷鑽研繪畫技巧, 因此畫風日益高明。澈底深入研究。南朝陳.江總〈借劉太常說文〉詩:「三寫遍鑽研, 六書多補益。」也作「研鑽」。
nghiên cứu; đi sâu nghiên cứu。深入研究。鑽研理論nghiên cứu lý luận鑽研業務nghiên cứu nghiệp vụ刻苦鑽研chịu khó nghiên cứu