VN520


              

鑽研

Phiên âm : zuān yán.

Hán Việt : toản nghiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 涉獵, .

深入研究。例她不斷鑽研繪畫技巧, 因此畫風日益高明。
澈底深入研究。南朝陳.江總〈借劉太常說文〉詩:「三寫遍鑽研, 六書多補益。」也作「研鑽」。

nghiên cứu; đi sâu nghiên cứu。
深入研究。
鑽研理論
nghiên cứu lý luận
鑽研業務
nghiên cứu nghiệp vụ
刻苦鑽研
chịu khó nghiên cứu


Xem tất cả...