Phiên âm : zuān huǒ.
Hán Việt : toản hỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用尖石鑽木取火。《史記.卷六五.孫子吳起傳》:「龐涓果夜至斫木下, 見白書, 乃鑽火燭之。」