VN520


              

鑽火

Phiên âm : zuān huǒ.

Hán Việt : toản hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用尖石鑽木取火。《史記.卷六五.孫子吳起傳》:「龐涓果夜至斫木下, 見白書, 乃鑽火燭之。」


Xem tất cả...