VN520


              

鑽隙踰牆

Phiên âm : zuān xì yú qiáng.

Hán Việt : toản khích du tường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻偷竊的行為。參見「鑽穴踰牆」條。宋.陳亮〈祭潘叔度文〉:「銓法非古也, 而叔度不以資歷年勞從仕, 此鑽隙踰牆之賤而懼行己之無恥也。」


Xem tất cả...