VN520


              

鑽故紙

Phiên âm : zuān gù zhǐ.

Hán Việt : toản cố chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在舊紙堆裡鑽洞。比喻人埋首研讀古書, 不知人情世故。《五燈會元.卷四.古靈神贊禪師》:「百年鑽故紙, 何日出頭時?」


Xem tất cả...