Phiên âm : zuān gù zhǐ.
Hán Việt : toản cố chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在舊紙堆裡鑽洞。比喻人埋首研讀古書, 不知人情世故。《五燈會元.卷四.古靈神贊禪師》:「百年鑽故紙, 何日出頭時?」