Phiên âm : zuān móu.
Hán Việt : toản mưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鑽營謀求。《儒林外史》第一○回:「現今肥美的差都被別人鑽謀去了, 白白坐在京裡, 賠錢度日。」
luồn cúi; dựa dẫm; dựa dẫm người có quyền thế。鑽營。鑽謀肥缺dựa dẫm người có quyền để kiếm chức quan béo bở.