Phiên âm : zuān qián yǎn.
Hán Việt : toản tiền nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
錢眼, 舊時銅錢外為圓形, 內有方形的孔洞, 以便穿繩。鑽錢眼比喻人貪財愛錢。