VN520


              

鑽頭就鎖

Phiên âm : zuān tóu jiù suǒ.

Hán Việt : toản đầu tựu tỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自己把頭鑽到鎖孔裡。比喻自招災禍, 自動送死。元.尚仲賢《氣英布》第一折:「你正是剔蠍撩蜂, 暴虎憑河, 誰著你鑽頭就鎖, 也怪不的咱故舊情薄。」


Xem tất cả...