VN520


              

鑽天入地

Phiên âm : zuān tiān rù dì.

Hán Việt : toản thiên nhập địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容到處營謀尋求。例他因為資金周轉不靈, 急得鑽天入地的到處找人幫忙。
形容到處營謀尋求。如:「他因為資金週轉不靈, 急得鑽天入地的到處找人幫忙。」


Xem tất cả...