Phiên âm : zuān tiān rù dì.
Hán Việt : toản thiên nhập địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容到處營謀尋求。例他因為資金周轉不靈, 急得鑽天入地的到處找人幫忙。形容到處營謀尋求。如:「他因為資金週轉不靈, 急得鑽天入地的到處找人幫忙。」