VN520


              

鑽空子

Phiên âm : zuān kòng zi.

Hán Việt : toản không tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻利用時機, 採取行動。如:「扒手常趁車上人擠的時候, 鑽空子扒錢。」

lợi dụng sơ hở; nhằm chỗ yếu; nhằm chỗ hở。
利用漏洞進行對自己有利的活動。


Xem tất cả...