VN520


              

鑽火得冰

Phiên âm : zuān huǒ dé bīng.

Hán Việt : toản hỏa đắc băng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鑽木引火, 卻得到寒冰。比喻事情的結果和前提不符合, 不可能存在。《法苑珠林》卷五五:「竊聞聲調響順, 形直影端, 未見鑽火得冰, 種豆得麥。」


Xem tất cả...