VN520


              

鐵鍊

Phiên âm : tiě liàn.

Hán Việt : thiết luyện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用鐵環連成的鏈子。例為了避免失竊, 他用一條鐵鍊將腳踏車和騎樓的柱子鎖在一起。
用鐵環相連成的條狀物。《儒林外史》第四九回:「後面跟著二十多個快手, 當先兩個, 走到上面, 把萬中書一把揪住, 用一條鐵鍊套在頸子裡, 就抓了出去。」也作「鐵鏈」。


Xem tất cả...