VN520


              

鐵錚錚

Phiên âm : tiě zhēng zhēng.

Hán Việt : thiết tranh tranh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

錚錚, 金屬撞擊的聲音。鐵錚錚形容不向惡勢力屈服的威武樣子。如:「我們都是鐵錚錚的漢子, 怎會向你們投降?」


Xem tất cả...