Phiên âm : tiě zhēng zhēng.
Hán Việt : thiết tranh tranh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
錚錚, 金屬撞擊的聲音。鐵錚錚形容不向惡勢力屈服的威武樣子。如:「我們都是鐵錚錚的漢子, 怎會向你們投降?」