Phiên âm : tiě xiù.
Hán Việt : thiết tú .
Thuần Việt : gỉ sắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gỉ sắt. 鋼鐵表面上生成的紅褐色的銹, 主要成分是水合氧化鐵.