Phiên âm : tiě jí li.
Hán Việt : thiết tật lê .
Thuần Việt : chông sắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chông sắt. 一種軍用障礙物, 用鐵做成, 有尖刺像蒺藜, 布在要道上或淺水中, 阻礙敵軍人馬、車輛行動.