VN520


              

鐵罐

Phiên âm : tiě guàn.

Hán Việt : thiết quán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鐵製的罐子。例小朋友們經常將空的鐵罐當成足球般, 踢來踢去。
鐵製的罐子。如:「小朋友經常將空的鐵罐當成足球踢。」《清平山堂話本.西湖三塔記》:「奚真人道:『取鐵罐來, 捉此三個怪物, 盛在裡面。』」


Xem tất cả...