Phiên âm : tiě guàn.
Hán Việt : thiết quán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鐵製的罐子。例小朋友們經常將空的鐵罐當成足球般, 踢來踢去。鐵製的罐子。如:「小朋友經常將空的鐵罐當成足球踢。」《清平山堂話本.西湖三塔記》:「奚真人道:『取鐵罐來, 捉此三個怪物, 盛在裡面。』」