Phiên âm : tiě hàn.
Hán Việt : thiết hán .
Thuần Việt : con người sắt đá; con người kiên cường.
Đồng nghĩa : 好漢, .
Trái nghĩa : 懦夫, .
con người sắt đá; con người kiên cường. 指堅強的人. 也叫鐵漢子.