VN520


              

鐵欄杆

Phiên âm : tiě lán gān.

Hán Việt : thiết lan can.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用鐵條做成的欄杆, 通常鐵條會漆上一層油漆以防止生鏽。例公園裡的池塘四周用鐵欄杆圍著, 以防止遊客不小心跌落。
用鐵條做成的欄杆, 通常鐵條會漆上一層油漆以防止生鏽。如:「公園裡的池塘四周用鐵欄杆圍著, 以防止遊客不小心跌落。」《文明小史》第五一回:「趿了雙拖鞋, 拿著枝水菸筒, 來到甲板上, 站著鐵欄杆內憑眺一切。」


Xem tất cả...