Phiên âm : tiě bǎn zhù jiǎo.
Hán Việt : thiết bản chú cước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻極確實的注釋。《通俗常言疏證.文事.鐵板註腳》引陳裕門評《呂語集粹》:「『勸善規過』四字, 此是友字鐵板註腳。」