Phiên âm : tiě gōng chǎng.
Hán Việt : thiết công xưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專門製造鐵器的工廠。例那家鐵工廠專門承攬鐵門窗、棚架等類的工程。專門製造鐵器的工廠。如:「那家鐵工廠專門承攬鐵門窗、棚架等類的工程。」