VN520


              

鐵塔

Phiên âm : tiě tǎ.

Hán Việt : thiết tháp .

Thuần Việt : tháp sắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tháp sắt. 用鐵造的塔, 也指鐵色釉磚砌成的塔.


Xem tất cả...