Phiên âm : tiě tǎ.
Hán Việt : thiết tháp .
Thuần Việt : tháp sắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tháp sắt. 用鐵造的塔, 也指鐵色釉磚砌成的塔.