VN520


              

鐵嘴直斷

Phiên âm : tiě zuǐ zhí duàn.

Hán Việt : thiết chủy trực đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容相術高明, 斷語明確可信。例我是鐵嘴直斷, 有話直說。
論斷準確。通常形容相術高明, 預測無不應驗。如:「許多占卜命相者多自詡鐵嘴直斷以招徠顧客。」


Xem tất cả...