Phiên âm : tiě zuǐ zhí duàn.
Hán Việt : thiết chủy trực đoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容相術高明, 斷語明確可信。例我是鐵嘴直斷, 有話直說。論斷準確。通常形容相術高明, 預測無不應驗。如:「許多占卜命相者多自詡鐵嘴直斷以招徠顧客。」