VN520


              

鐵嘴

Phiên âm : tiě zuǐ.

Hán Việt : thiết chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻判斷準確。如:「那算命先生的招牌上寫著:『鐵嘴直斷』四個大字。」也稱為「鐵口」。


Xem tất cả...