Phiên âm : cuò zá.
Hán Việt : thác tạp.
Thuần Việt : lẫn lộn; pha tạp; hỗn loạn; pha trộn; ô hợp; hỗn t.
Đồng nghĩa : 交加, 雜亂, .
Trái nghĩa : 齊整, .
lẫn lộn; pha tạp; hỗn loạn; pha trộn; ô hợp; hỗn tạp; không đồng nhất. 兩種以上的東西夾雜在一起.