VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
錯綜
Phiên âm :
cuò zōng.
Hán Việt :
thác tống.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
錯綜復雜.
錯繆 (cuò miù) : thác mâu
錯綜 (cuò zōng) : thác tống
錯落有致 (cuò luò yǒu zhì) : thác lạc hữu trí
錯迕 (cuò wù) : thác ngỗ
錯綜複雜 (cuò zòng fù zá) : thác tống phức tạp
錯身而過 (cuò shēn ér guò) : thác thân nhi quá
錯臂 (cuò bì) : thác tí
錯中錯 (cuò zhōng cuò) : thác trung thác
錯縫兒 (cuò fèngr) : thác phùng nhi
錯斬崔寧 (cuò zhǎn cuī níng) : thác trảm thôi ninh
錯節盤根 (cuò jié pán gēn) : thác tiết bàn căn
錯彩鏤金 (cuò cǎi lòu jīn) : thác thải lũ kim
錯過 (cuò guò) : thác quá
錯翻眼皮 (cuò fān yǎn pí) : thác phiên nhãn bì
錯亂 (cuò luàn) : thác loạn
錯誤 (cuò wù) : thác ngộ
Xem tất cả...