VN520


              

錯臂

Phiên âm : cuò bì.

Hán Việt : thác tí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以丹青刺繪於手臂作為裝飾。《史記.卷四三.趙世家》:「夫翦髮文身, 錯臂左衽, 甌越之民也。」唐.司馬貞.索隱:「錯臂亦文身, 謂以丹青錯畫其臂。」


Xem tất cả...