VN520


              

錯落有致

Phiên âm : cuò luò yǒu zhì.

Hán Việt : thác lạc hữu trí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

交錯紛雜但有條理。例狹長的山谷中, 原住民部落散布其間, 錯落有致。
交錯紛雜, 但有條理。如:「在歷史悠久的城市裡, 高樓與古蹟散布其間, 錯落有致。」


Xem tất cả...