Phiên âm : cuò luò yǒu zhì.
Hán Việt : thác lạc hữu trí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
交錯紛雜但有條理。例狹長的山谷中, 原住民部落散布其間, 錯落有致。交錯紛雜, 但有條理。如:「在歷史悠久的城市裡, 高樓與古蹟散布其間, 錯落有致。」