Phiên âm : cuò lòu.
Hán Việt : thác lậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 訛奪, .
Trái nghĩa : , .
錯誤脫漏。如:「坊間不良的版本, 往往校對粗略, 多所錯漏。」