VN520


              

錯翻眼皮

Phiên âm : cuò fān yǎn pí.

Hán Việt : thác phiên nhãn bì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

俗稱識人不真確, 而誤認其為某種人。如:「你錯翻眼皮, 以為我是好欺負的?」


Xem tất cả...