Phiên âm : cuò jiǎn.
Hán Việt : thác giản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代以竹簡依次串聯而成書, 竹簡的次序前後錯亂, 稱為「錯簡」。