Phiên âm : cuò zòng fù zá.
Hán Việt : thác tống phức tạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容事態繁亂, 不易處理。例這件案子內情錯綜複雜, 法官耗費不少時日才理出頭緒。交錯綜合在一起。形容情況複雜。如:「這是一件棘手的案子, 其中牽連廣泛, 內情錯綜複雜。」