Phiên âm : cuò cǎi lòu jīn.
Hán Việt : thác thải lũ kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容雕繪精巧華麗。南朝梁.鍾嶸《詩品.卷中.宋光祿大夫顏延之》:「湯惠休曰:『謝詩如芙蓉出水, 顏如錯彩鏤金。』顏終身病之。」也作「鏤金錯采」。