VN520


              

錯彩鏤金

Phiên âm : cuò cǎi lòu jīn.

Hán Việt : thác thải lũ kim.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容雕繪精巧華麗。南朝梁.鍾嶸《詩品.卷中.宋光祿大夫顏延之》:「湯惠休曰:『謝詩如芙蓉出水, 顏如錯彩鏤金。』顏終身病之。」也作「鏤金錯采」。


Xem tất cả...