VN520


              

銷聲斂跡

Phiên âm : xiāo shēng liàn jī.

Hán Việt : tiêu thanh liễm tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隱藏形跡, 不公開出現。宋.孫光憲《北夢瑣言》卷一一:「宗國亂離, 僖宗幸蜀。宗生避地, 亦到錦江, 然畏潁川知之, 遂旅游資中郡, 銷聲斂跡, 惟恐人知。」也作「銷聲匿跡」。


Xem tất cả...