Phiên âm : xiāo shēng liàn jī.
Hán Việt : tiêu thanh liễm tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隱藏形跡, 不公開出現。宋.孫光憲《北夢瑣言》卷一一:「宗國亂離, 僖宗幸蜀。宗生避地, 亦到錦江, 然畏潁川知之, 遂旅游資中郡, 銷聲斂跡, 惟恐人知。」也作「銷聲匿跡」。