VN520


              

銷金窟

Phiên âm : xiāo jīn kū.

Hán Việt : tiêu kim quật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大量花費金錢的地方。多指吃喝嫖賭、花天酒地的地方。例賭城拉斯維加斯堪稱為世界上著名的銷金窟。
大量花費金錢的地方。多指冶遊的場所而言。如:「賭城拉斯維加斯堪稱為世界上著名的銷金窟。」


Xem tất cả...