Phiên âm : xiāo shòu yī kōng.
Hán Việt : tiêu thụ nhất không.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賣得精光。形容貨品的售出情況良好。例本公司新推出的掌上型電動玩具, 甫一上市, 立即銷售一空。賣得精光。形容貨品的銷售情況良好。如:「掌上型的電動玩具, 甫一上市, 立刻銷售一空。」