Phiên âm : xiāo shēng nì jī.
Hán Việt : tiêu thanh nặc tích .
Thuần Việt : mai danh ẩn tích; không xuất đầu lộ diện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mai danh ẩn tích; không xuất đầu lộ diện. 不再公開講話, 不再出頭露面, 形容隱藏起來或不公開出現.