Phiên âm : xiāo hún.
Hán Việt : tiêu hồn .
Thuần Việt : tiêu hồn; mất hồn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiêu hồn; mất hồn. 靈魂離開肉體, 形容極度的悲傷、愁苦或極度的歡樂.